Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.03
S
10
Siêu Thú
1.19
S
10
Quỷ Đường Phố
1.18
S
7
Băng Đảng
2.73
S
4
Trùm Giả Lập
3.38
S
4
Thần Pháp
3.36
S
5
A.M.P.
3.65
S
8
Chuyên Viên
3.59
S
6
Robot Bộc Phá
3.50
S
1
Lãnh Chúa
3.78
A
6
Tiên Phong
3.92
A
4
Cơ Điện
3.83
A
7
Công Nghệ Cao
3.95
A
4
Thần Pháp
3.98
A
1
Bá Chủ Mạng
3.91
A
3
Siêu Thú
4.06
A
5
Băng Đảng
4.08
A
6
Đồ Tể
4.09
A
2
Cơ Điện
4.07
A
1
Diệt Hồn
3.99
B
2
Trùm Giả Lập
4.05
B
6
Đấu Sĩ
4.07
B
1
Virus
4.03
B
6
Can Trường
4.12
B
4
Thần Pháp
4.10
B
2
Xạ Thủ
4.18
B
5
Quân Sư
4.12
B
2
Đao Phủ
4.11
B
2
Đấu Sĩ
4.18
B
2
Liên Kích
4.25
B
3
Quỷ Đường Phố
4.23
B
7
Siêu Thú
4.24
B
6
Chuyên Viên
4.26
B
7
Quỷ Đường Phố
4.29
B
4
Xạ Thủ
4.33
C
2
Can Trường
4.29
C
2
A.M.P.
4.29
C
2
Kim Ngưu
4.35
C
3
Thần Pháp
4.28
C
3
Đao Phủ
4.27
C
Mã Hóa
4.30
C
4
Thần Pháp
4.29
C
1
Thần Pháp
4.38
C
4
Quân Sư
4.41
C
4
Chiến Đội
4.36
C
2
Chuyên Viên
4.38
C
5
Đao Phủ
4.48
C
6
Kim Ngưu
4.34
C
2
Đồ Tể
4.44
C
4
Tiên Phong
4.48
C
3
Quân Sư
4.45
C
4
Đấu Sĩ
4.47
C
2
Thần Pháp
4.49
C
2
Robot Bộc Phá
4.52
C
2
Tiên Phong
4.51
C
3
Công Nghệ Cao
4.51
C
6
Liên Kích
4.53
D
3
Cơ Điện
4.55
D
3
Băng Đảng
4.62
D
4
Can Trường
4.57
D
4
Đồ Tể
4.64
D
4
Liên Kích
4.64
D
4
Robot Bộc Phá
4.60
D
2
Quân Sư
4.65
D
4
Kim Ngưu
4.79
D
4
Chuyên Viên
4.78
D
5
Mã Hóa
4.91
D
5
Công Nghệ Cao
4.90
D
4
Đao Phủ
4.97
D
3
Chiến Đội
5.11
D
3
A.M.P.
5.12
D
3
Trùm Giả Lập
5.15
D
5
Quỷ Đường Phố
5.32
D
5
Siêu Thú
5.56
D
3
Mã Hóa
5.61
D
4
A.M.P.
5.51
D
4
Mã Hóa
6.34