Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.02
S
10
Siêu Thú
1.20
S
10
Quỷ Đường Phố
1.18
S
7
Băng Đảng
2.75
S
4
Trùm Giả Lập
3.37
S
4
Thần Pháp
3.35
S
5
A.M.P.
3.62
S
8
Chuyên Viên
3.61
S
6
Robot Bộc Phá
3.52
A
1
Lãnh Chúa
3.80
A
4
Cơ Điện
3.84
A
6
Tiên Phong
3.93
A
7
Công Nghệ Cao
3.96
A
1
Bá Chủ Mạng
3.92
A
3
Siêu Thú
4.06
A
6
Đồ Tể
4.08
A
5
Băng Đảng
4.10
A
4
Thần Pháp
4.02
A
2
Cơ Điện
4.08
A
6
Đấu Sĩ
4.05
A
1
Diệt Hồn
4.00
A
6
Can Trường
4.10
A
2
Trùm Giả Lập
4.04
B
1
Virus
4.03
B
4
Thần Pháp
4.10
B
5
Quân Sư
4.11
B
2
Xạ Thủ
4.20
B
2
Đao Phủ
4.12
B
2
Đấu Sĩ
4.18
B
2
Liên Kích
4.25
B
3
Quỷ Đường Phố
4.23
B
7
Siêu Thú
4.24
B
6
Chuyên Viên
4.24
B
7
Quỷ Đường Phố
4.29
B
4
Xạ Thủ
4.33
B
2
Can Trường
4.28
C
2
Kim Ngưu
4.34
C
3
Đao Phủ
4.23
C
3
Thần Pháp
4.28
C
Mã Hóa
4.26
C
2
A.M.P.
4.31
C
1
Thần Pháp
4.39
C
4
Thần Pháp
4.31
C
2
Chuyên Viên
4.38
C
4
Chiến Đội
4.38
C
4
Quân Sư
4.43
C
6
Kim Ngưu
4.33
C
2
Đồ Tể
4.43
C
3
Quân Sư
4.44
C
4
Đấu Sĩ
4.45
C
4
Tiên Phong
4.50
C
2
Thần Pháp
4.50
C
2
Tiên Phong
4.51
C
2
Robot Bộc Phá
4.54
C
3
Công Nghệ Cao
4.53
D
5
Đao Phủ
4.54
D
3
Băng Đảng
4.61
D
3
Cơ Điện
4.61
D
4
Can Trường
4.60
D
4
Đồ Tể
4.65
D
6
Liên Kích
4.59
D
4
Liên Kích
4.65
D
2
Quân Sư
4.65
D
4
Robot Bộc Phá
4.60
D
4
Chuyên Viên
4.78
D
4
Kim Ngưu
4.79
D
5
Mã Hóa
4.86
D
5
Công Nghệ Cao
4.90
D
4
Đao Phủ
4.91
D
3
Chiến Đội
5.13
D
3
A.M.P.
5.15
D
3
Trùm Giả Lập
5.15
D
5
Quỷ Đường Phố
5.32
D
5
Siêu Thú
5.55
D
3
Mã Hóa
5.63
D
4
A.M.P.
5.56
D
4
Mã Hóa
6.37